🐻 Cách Diễn Đạt Ý Bằng Tiếng Anh
Trang diễn đàn, được thành lập vào ngày 5/5/2011. Tui hi vọng diễn đàn này sẽ là cầu nối tình bạn và cũng là nơi học hỏi nhau nhiều kinh nghiệm sống cũng như là học tập, trên chính diễn đàn nhỏ bé này !
wvJP. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn về các cách diễn đạt trong tiếng anh phổ biến khi giao tiếp. Hãy theo dõi nhé. Xem video của KISS English về cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé Để đảm bảo hiệu quả giao tiếp cao khi sử dụng bất kỳ ngôn ngữ nào nào thì việc hiểu biết các cách diễn đạt thông dụng là vô cùng cần thiết. Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn các cách diễn đạt trong tiếng anh phổ biến khi giao tiếp. 5 Cách Diễn Đạt Trong Tiếng Anh Thông Dụng Và Ví DụTwenty four sevenGet the ball rollingTake it easySleep on itI’m brokeCác Cách Diễn Đạt Trong Tiếng Anh Khi Giao TiếpMột Số Cách Diễn Đạt Trong Tiếng Anh Phổ Biến Ở MỹLời Kết 5 Cách Diễn Đạt Trong Tiếng Anh Thông Dụng Và Ví Dụ 5 Cách Diễn Đạt Trong Tiếng Anh Thông Dụng Và Ví Dụ Twenty four seven Hay còn được viết là 24/7. Là thành ngữ dùng để diễn tả về mức độ thời gian, khi dùng thành ngữ này chúng ta muốn thể hiện là 24 giờ một ngày, 7 ngày trong một tuần. Ví dụ You can access our website twenty four seven. Bạn có thể truy cập vào website của chúng tôi mọi lúc, 24h một ngày và 7 ngày trong tuần/ hoặc bạn có thể truy cập vào website của chúng tôi 24/24. Get the ball rolling Được dùng khi bắt đầu làm việc gì đó. Cùng nghĩa với “get started”. Ví dụ Let’s get the ball rolling! Hãy bắt đầu nào! Take it easy “Take it easy” là câu cảm thán thông dụng và có thể được hiểu đơn giản là “cứ bình tĩnh, thoải mái đi”. Ví dụ “I left all my money home! I’m panic!” Em để quên tiền ở nhà hết rối! Lo quá đi! – “Just take it easy, I got you!” Bình tĩnh nào, anh lo hết!. Sleep on it “Ngủ trên cái đó”?! Sai rồi nhé. Cụm này có nghĩa là “suy nghĩ về việc đó”. Ví dụ I will sleep on it. Tôi sẽ suy nghĩ về chuyện đó. I’m broke Một câu rất hay được những người “giỏi” trong việc quản lý tiền bạc sử dụng. Các bạn đã đoán ra được gì chưa? Vâng, nó là “Tôi cháy túi rồi, tôi hết sạch tiền rồi”. Ví dụ I spent all my money on clothes. I’m totally broke. Tôi đã dùng tiền để mua quần áo hết rồi. Tôi hoàn toàn cháy túi rồi. Các Cách Diễn Đạt Trong Tiếng Anh Khi Giao Tiếp Các Cách Diễn Đạt Trong Tiếng Anh Khi Giao Tiếp 1. Tôi phát âm nó đúng không? Am I pronouncing it correctly? 2. Bạn có thể giúp tôi một việc được không? Can you do me a favor? 3. Bạn có thể giúp tôi không? Can you help me? 4. Bạn có thể nói lại điều đó được không? Can you please say that again? 5. Bạn có thể chỉ cho tôi không? Can you show me? 6. Bạn có thể quẳng cái đó đi giúp tôi được không? Can you throw that away for me? 7. Bạn có tin điều đó không? Do you believe that? 8. Bạn có bút chì không? Do you have a pencil? 9. Bạn có hút thuốc không? Do you smoke? 10. Bạn có nói tiếng Anh không? Do you speak English? 11. Có ai ở đây nói tiếng Anh không? Does anyone here speak English? 12. Đừng làm điều đó. Don’t do that. 13. Xin lỗi, bạn nói gì? Excuse me, what did you say? 14. Quên đi. Forget it. 15. Bạn phát âm chữ đó như thế nào? How do you pronounce that? 16. Bạn nói điều đó bằng tiếng Anh như thế nào? How do you say it in English? 17. Bạn đánh vần nó như thế nào? How do you spell it? 18. Bạn đánh vần chữ Seattle như thế nào? How do you spell the word Seattle? 19. Tôi nghe bạn không rõ. I can’t hear you clearly. 20. Tôi không quan tâm. I don’t mind. 21. Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm. I don’t speak English very well. 22. Tôi không nghĩ vậy. I don’t think so. 23. Tôi không hiểu bạn nói gì. I don’t understand what your saying. 24. Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá. I think you have too many clothes. 25. Tôi tin bạn. I trust you. 26. Bây giờ tôi hiểu. I understand now. 27. Trong phòng có điều hòa không khí không? Is there air conditioning in the room? 28. Chúng ta hãy gặp nhau trước khách sạn. Let’s meet in front of the hotel. 29. Xin mời ngồi. Please sit down. 30. Làm ơn nói tiếng Anh. Please speak English. 31. Làm ơn nói chậm hơn. Please speak more slowly. 32. Xin lỗi, tôi nghe không rõ. Sorry, I didn’t hear clearly. 33. Chữ đó có nghĩa bạn bè. That means friend. 34. Sai rồi. That’s wrong. 35. Gắng nói cái đó. Try to say it. 36. Cái này có nghĩa gì? What does this mean? 37. Cái này nói gì? What does this say? 38. Chữ này nghĩa là gì? What does this word mean? 39. Đó là quyển sách của ai? Whose book is that? 40. Tại sao bạn cười? Why are you laughing? 41. Tại sao bạn không đi? Why aren’t you going? 42. Tại sao bạn đã làm điều đó? Why did you do that? Một Số Cách Diễn Đạt Trong Tiếng Anh Phổ Biến Ở Mỹ “Blue plate special” Đây là một thuật ngữ được dùng trong các nhà hàng, quán café ở Mỹ, ám chỉ một bữa ăn giá rẻ, giá giảm thay đổi theo ngày. Cụm này được cho là bắt đầu trở nên thông dụng từ những năm 1920, với chính sách “không đổi món” no substitutions thường được áp dụng lên loại bữa ăn này. “Ballpark figure”/ “be in the ballpark” Cách nói này được cho là có nguồn gốc từ môn thể thao bóng chày, với ý nghĩa “con số ước tính” và được sử dụng thông dụng ở Mỹ. Ngoài ra cụm be “in the ballpark” cũng có nghĩa khá tương đồng – “gần với con số thực tế”. Hơn nữa, người Mỹ còn sử dụng nó để nói về tình trạng không cùng trình độ, đẳng cấp. Ví dụI set aside a ballpark figure of 10% from my monthly salary for donation. Tôi dành riêng khoảng chừng 10% tiền lương mỗi tháng để quyên góp từ thiện. The project will cost our company 1 million dollars, as a ballpark figure. Công ty chúng ta sẽ tốn ước tính khoảng 1 triệu dollar cho dự án này. Please try again. Your answer is not even in the ballpark. Xin hãy thử lại. Câu trả lời của bạn thậm chí còn không gần với con số thực tế. “For the birds” Cách nói “for the birds” ám chỉ tính nhỏ nhặt, không có giá trị hay không gây hứng thú. Đây là tiếng lóng bắt nguồn từ Quân đội Mỹ vào giai đoạn cuối Thế chiến thứ hai và chỉ được sử dụng rộng rãi ở quốc gia này. Trạng từ “strictly” có thể đi kèm để tăng mức độ. Ví dụThis conference is for the birds. We’d better leave soon! Hội nghị này thật vô ích. Chúng ta nên rời khỏi đây sớm! Going fishing? That’s strictly for the birds, in my view. Đi câu cá? Nó thật không có gì hứng thú với tôi cả. “Shoot the breeze”Ở Mỹ, hành động “shoot the breeze” được hiểu là “tán gẫu”. Ví dụThis morning, David and I sat in the park, just shooting the breeze. Sáng nay, David và tôi ngồi trong công viên và tán gẫu. My sister is doing what she enjoys the most shooting the breeze about her love life. Chị gái tôi đang làm điều mà chị ấy thích nhất tán gẫu về chuyện tình cảm. “Pass the buck” Nghĩa thông dụng nhất của danh từ “buck” chính là tiếng lóng cho đồng dollar Mỹ. Tuy nhiên, “pass the buck” ở đây được cho là ám chỉ một điều luật trong Poker – một trò chơi trở nên thông dụng ở Mỹ từ nửa sau thế kỷ XIX. Quán ngữ này mang nghĩa “thoái thác, trốn tránh, đùn đẩy trách nhiệm cho người khác”. Ví dụ Don’t try to pass the buck! You made this mistake and everyone knows that! Đừng cố gắng trốn tránh trách nhiệm! Bạn đã gây ra lỗi lầm này và tất cả mọi người đều biết điều này! My managers are arguing and passing the buck to one another.Những người quản lý của tôi đang cãi vả và đùn đẩy trách nhiệm cho nhau. Lời Kết Trên đây là tất cả những thông tin bổ ích về cách diễn đạt trong tiếng Anh phổ biến bạn nên biết mà KISS English muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Nội dung [Hiện][Ẩn] 1. Đồng ý nghĩa là gì trong tiếng Anh?2. Tổng hợp từ vựng về đồng ý bằng tiếng Anh3. Những trường hợp nào có thể bày tỏ sự đồng ý bằng tiếng Anh4. Một số cách nói đồng ý bằng tiếng Anh5. Những lưu ý khi bày tỏ sự đồng ý bằng tiếng Sử dụng đúng mẫu câu, đúng ngữ Ngôn ngữ cơ thể là một phần không thể thiếu 6. Lời kết Tương tự như tiếng Việt, tiếng Anh là loại ngôn ngữ vô cùng đa dạng từ ngôn từ cho tới cách diễn đạt trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, đồng ý cũng có nhiều cách hiểu và diễn đạt, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh. Có thể hiểu đồng ý là sự gật đầu chấp nhận một lời mời, đề nghị hoặc có nghĩa là bạn đang đồng tình với ý kiến của một ai đó. Trong giao tiếp, tùy thuộc vào hoàn cảnh mà chúng ta sẽ có cách thể hiện sự đồng ý rất khác nhau. Nếu bạn hứng thú với chủ đề này, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn tổng hợp cách diễn đạt sự đồng ý bằng tiếng Anh hay nhất dưới đây. 1. Đồng ý nghĩa là gì trong tiếng Anh? Sự đồng ý là điều chúng ta rất dễ bắt gặp trong giao tiếp, bất kể là với ngôn ngữ nào. “Đồng ý trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà nhiều người đặt ra trong quá trình học giao tiếp bằng thứ ngôn ngữ này. Đồng ý trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ mang ý nghĩa giống như đồng ý. Trong đó, “agree”, “accept”, “assent”, “consent”, “second” là những từ thông dụng và được sử dụng nhiều nhất khi chỉ sự đồng ý. Bạn có thể linh động trong việc áp dụng những từ vựng này khi giao tiếp bằng tiếng Anh với những người xung quanh. 2. Tổng hợp từ vựng về đồng ý bằng tiếng Anh Từ vựng là yếu tố nhỏ nhưng đóng vai trò cốt lõi làm nên một thứ ngôn ngữ phổ thông như tiếng Anh. Để có thể giao tiếp một cách thành thạo, vốn từ vựng của các bạn phải thật sự đa dạng, phong phú. Chỉ có thể, bạn mới có thể giao tiếp với nhiều chủ đề khác nhau, làm phong phú thêm vòng bạn bè của mình. Đồng ý bằng tiếng Anh là một chủ đề hay, thú vị và cũng được bắt gặp rất nhiều trong quá trình học tập, làm việc và giao tiếp thường ngày. Nếu bạn hứng thú với chủ đề này, chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn một số từ vựng tiếng Anh về đồng ý hay và thú vị. Từ vựng tiếng Anh thể hiện sự đồng ý 3. Những trường hợp nào có thể bày tỏ sự đồng ý bằng tiếng Anh Tương tự như sự từ chối thì đồng ý cũng là một trong những điều ta hay bắt gặp khi giao tiếp tiếng Anh. Hai thứ này song hành trong mọi cuộc nói chuyện từ tán gẫu, cá cược cho tới công việc và đời sống. Một số trường hợp thể hiện sự đồng ý Vậy khi nào thì chúng ta nên bày tỏ sự đồng tình? Hãy tham khảo một số trường hợp sau đây Đồng ý khi bạn cảm thấy đồng tình với ý kiến, quan điểm mà người đối diện đưa ra. Đồng ý khi bạn chấp nhận yêu cầu, ý muốn mà đối phương đưa ra. Trong công việc, bạn sẽ thường xuyên gặp được những yêu cầu từ cấp trên và đồng ý chính là cách mà bạn tiếp nhận nó. Đồng ý nếu bạn chấp nhận một lời mời, lời đề nghị nào đó. Trong quan hệ bạn bè hay xã giao, những lời đề nghị, lời mời họp mặt là không thể tránh khỏi. Nếu cảm thấy hứng thú, bạn có thể đồng ý với chúng. 4. Một số cách nói đồng ý bằng tiếng Anh Sự đa dạng của ngôn ngữ luôn song hành với sự phong phú của ngữ cảnh. Theo đó, việc đồng ý với bất cứ ý kiến, lời mời, quan điểm nào cũng sẽ có nhiều mức độ khác nhau như sau Trường hợp đồng ý hoàn toàn Khi bạn hoàn toàn đồng ý với một điều gì đó, không thể chỉ nói mãi một câu “I completely agree with this point of view”. Còn rất nhiều mẫu câu khác mà bạn có thể sử dụng trong tình huống này. Trường hợp đồng ý một phần ý kiến của người đối diện Sự đồng ý hoàn toàn sẽ tạo nên sự đồng điệu, hài hòa từ cả hai phía. Tuy nhiên, mỗi người một quan điểm nên không phải lúc nào điều đó cũng xảy ra. Và nhiều khi, bạn có thể đồng ý với đa số hay chỉ một ý nhỏ trong vấn đề được đưa ra bàn luận. Trong cả hai trường hợp, bạn sẽ có những cách diễn đạt rất khác nhau. Tuy nhiên, nếu không thông thạo tiếng Anh thì rất khó để đưa ra ý kiến. Hiểu được điều đó, chúng tôi xin chia sẻ cho bạn những mẫu câu hay và thông dụng trong ảnh sau Cách nói đồng ý trong tiếng Anh 5. Những lưu ý khi bày tỏ sự đồng ý bằng tiếng Anh Việc bày tỏ suy nghĩ, thái độ một cách chân thành giúp bạn có thêm nhiều bạn bè và mối quan hệ tốt đẹp trong cuộc sống. Tương tự như thế, không phải một câu nói đồng ý bằng tiếng Anh có thể làm nên một cuộc hội thoại thành công. Nó là sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau. Hãy cùng khám phá với chúng tôi qua một số tip sau Sử dụng đúng mẫu câu, đúng ngữ cảnh Bạn không thể lúc nào cũng gật đầu đồng ý hoàn toàn với những ý kiến hay quan điểm mà bất cứ ai đưa ra. Sẽ có những trường hợp quan điểm của bạn một phần giống với ý kiến của đối phương. Bởi thế, tùy từng thời điểm mà bạn phải lựa chọn những mẫu câu và từ vựng khác nhau để bày tỏ sự đồng ý. Ngôn ngữ cơ thể là một phần không thể thiếu Bên cạnh lời nói thì body language là một công cụ hữu hiệu để bạn thể hiện rõ ràng quan điểm đồng tình của bản thân. Người nghe sẽ cảm thấy được công nhận ý kiến hơn nếu bạn kết hợp cả ngôn ngữ và hình ảnh. Một số cử chỉ thể hiện sự hiệu quả trong tình huống này có thể kể đến như vỗ tay, gật đầu,... Đặc biệt, ánh mắt là vũ khí tối thượng trong quá trình giao tiếp mà bạn không thể bỏ qua. Hãy nhìn thẳng vào đối phương và thể hiện sự đồng tình từ chính đôi mắt của bạn. 6. Lời kết Nhiều người quan điểm rằng đồng ý với vấn đề gì đó rất dễ dàng chỉ bằng lời nói hay một cái gật đầu. Tuy nhiên, thực tế lại không đơn giản như vậy, nhất là khi diễn đạt sự đồng ý bằng tiếng Anh. Nếu như bạn băn khoăn trong cách sử dụng ngôn từ của mình, hãy tiếp thu những kiến thức chúng tôi chia sẻ và áp dụng trong cuộc sống. Hãy luôn cố gắng hết mình trong học tập nhé. Tham khảo thêm Từ chối bằng tiếng Anh lịch sự, nhẹ nhàng.
Cách nói ĐỒNG Ý hay PHẢN ĐỐI trong tiếng Anh Cách nói ĐỒNG Ý hay PHẢN ĐỐI trong tiếng Anh Tương tự như tiếng Việt, tiếng Anh là loại ngôn ngữ vô cùng đa dạng từ ngôn từ cho tới cách diễn đạt trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, đồng ý cũng có nhiều cách hiểu và diễn đạt, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh. Có thể hiểu đồng ý là sự gật đầu chấp nhận một lời mời, đề nghị hoặc có nghĩa là bạn đang đồng tình với ý kiến của một ai đó. Trong giao tiếp, tùy thuộc vào hoàn cảnh mà chúng ta sẽ có cách thể hiện sự đồng ý rất khác nhau. Nếu bạn hứng thú với chủ đề này, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn tổng hợp cách diễn đạt sự đồng ý bằng tiếng Anh hay nhất dưới đây. Sự đồng ý là điều chúng ta rất dễ bắt gặp trong giao tiếp, bất kể là với ngôn ngữ nào. “Đồng ý trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà nhiều người đặt ra trong quá trình học giao tiếp bằng thứ ngôn ngữ này. Đồng ý trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ mang ý nghĩa giống như đồng ý. Trong đó, “agree”, “accept”, “assent”, “consent”, “second” là những từ thông dụng và được sử dụng nhiều nhất khi chỉ sự đồng ý. Bạn có thể linh động trong việc áp dụng những từ vựng này khi giao tiếp bằng tiếng Anh với những người xung quanh. Từ vựng là yếu tố nhỏ nhưng đóng vai trò cốt lõi làm nên một thứ ngôn ngữ phổ thông như tiếng Anh. Để có thể giao tiếp một cách thành thạo, vốn từ vựng của các bạn phải thật sự đa dạng, phong phú. Chỉ có thể, bạn mới có thể giao tiếp với nhiều chủ đề khác nhau, làm phong phú thêm vòng bạn bè của mình. Đồng ý bằng tiếng Anh là một chủ đề hay, thú vị và cũng được bắt gặp rất nhiều trong quá trình học tập, làm việc và giao tiếp thường ngày. Nếu bạn hứng thú với chủ đề này, chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn một số từ vựng tiếng Anh về đồng ý hay và thú vị. Từ vựng tiếng Anh thể hiện sự đồng ý Tương tự như sự từ chối thì đồng ý cũng là một trong những điều ta hay bắt gặp khi giao tiếp tiếng Anh. Hai thứ này song hành trong mọi cuộc nói chuyện từ tán gẫu, cá cược cho tới công việc và đời sống. Một số trường hợp thể hiện sự đồng ý Vậy khi nào thì chúng ta nên bày tỏ sự đồng tình? Hãy tham khảo một số trường hợp sau đây Sự đa dạng của ngôn ngữ luôn song hành với sự phong phú của ngữ cảnh. Theo đó, việc đồng ý với bất cứ ý kiến, lời mời, quan điểm nào cũng sẽ có nhiều mức độ khác nhau như sau Trong cả hai trường hợp, bạn sẽ có những cách diễn đạt rất khác nhau. Tuy nhiên, nếu không thông thạo tiếng Anh thì rất khó để đưa ra ý kiến. Hiểu được điều đó, chúng tôi xin chia sẻ cho bạn những mẫu câu hay và thông dụng trong ảnh sau Cách nói đồng ý trong tiếng Anh Việc bày tỏ suy nghĩ, thái độ một cách chân thành giúp bạn có thêm nhiều bạn bè và mối quan hệ tốt đẹp trong cuộc sống. Tương tự như thế, không phải một câu nói đồng ý bằng tiếng Anh có thể làm nên một cuộc hội thoại thành công. Nó là sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau. Hãy cùng khám phá với chúng tôi qua một số tip sau Bạn không thể lúc nào cũng gật đầu đồng ý hoàn toàn với những ý kiến hay quan điểm mà bất cứ ai đưa ra. Sẽ có những trường hợp quan điểm của bạn một phần giống với ý kiến của đối phương. Bởi thế, tùy từng thời điểm mà bạn phải lựa chọn những mẫu câu và từ vựng khác nhau để bày tỏ sự đồng ý. Bên cạnh lời nói thì body language là một công cụ hữu hiệu để bạn thể hiện rõ ràng quan điểm đồng tình của bản thân. Người nghe sẽ cảm thấy được công nhận ý kiến hơn nếu bạn kết hợp cả ngôn ngữ và hình ảnh. Một số cử chỉ thể hiện sự hiệu quả trong tình huống này có thể kể đến như vỗ tay, gật đầu,… Đặc biệt, ánh mắt là vũ khí tối thượng trong quá trình giao tiếp mà bạn không thể bỏ qua. Hãy nhìn thẳng vào đối phương và thể hiện sự đồng tình từ chính đôi mắt của bạn. Nhiều người quan điểm rằng đồng ý với vấn đề gì đó rất dễ dàng chỉ bằng lời nói hay một cái gật đầu. Tuy nhiên, thực tế lại không đơn giản như vậy, nhất là khi diễn đạt sự đồng ý bằng tiếng Anh. Nếu như bạn băn khoăn trong cách sử dụng ngôn từ của mình, hãy tiếp thu những kiến thức chúng tôi chia sẻ và áp dụng trong cuộc sống. Hãy luôn cố gắng hết mình trong học tập nhé. Tham khảo thêm Từ chối bằng tiếng Anh lịch sự, nhẹ nhàng.
cách diễn đạt ý bằng tiếng anh